Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5201 |
TCVN 10588:2014Vật liệu gia cường - Mat và vải - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Reinforcement products - Mats and fabrics - Determination of mass per unit area |
5202 |
TCVN 10589:2014Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định đặc tính đóng rắn Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of cure characteristics |
5203 |
TCVN 10590:2014Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định khả năng chảy, độ chín và thời gian sống Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of flowability maturation and shelf life |
5204 |
TCVN 10591:2014Chất dẻo gia cường sợi – Xác định các tính chất mỏi chịu tải theo chu kỳ Fibre-reinforced plastics – Determination of fatigue properties under cyclic loading conditions |
5205 |
TCVN 10592:2014Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất uốn Fibre-reinforced plastic composites – Determination of flexural properties |
5206 |
TCVN 10593:2014Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất nén trong mặt phẳng Fibre-reinforced plastic composites – Determination of compressive properties in the in-plane direction |
5207 |
TCVN 10594:2014Composite gia cường sợi cacbon - Xác định hàm lượng nhựa, sợi và độ rỗng Carbon-fibre-reinforced composites - Determination of the resin, fibre and void contents |
5208 |
TCVN 10595:2014Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định quan hệ ứng suất trượt/biến dạng trượt trong mặt phẳng gồm độ bền và modul trượt trong mặt phẳng theo phương pháp thử kéo ±45° Fibre-reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear stress/shear strain response, including the in-plane shear modulus and strength, by the ± 45o tension test method |
5209 |
TCVN 10597:2014Vật liệu kim loại - Lá và dải có chiều dày 3mm hoặc nhỏ hơn - Thử uốn đảo chiều Metallic materials - Sheet and strip 3 mm thick or less - Reverse bend test |
5210 |
TCVN 10598:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn dụng cụ đo lực dung để kiểm tra máy thử một trục Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines |
5211 |
TCVN 10599-1:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 1: Hệ thống thử nghiệm Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 1: Testing systems |
5212 |
TCVN 10599-2:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 2: Dụng cụ đo của cơ cấu hiệu chuẩn động lực học (DCD) Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 2: Dynamic calibration device (DCD) instrumentation |
5213 |
TCVN 10600-1:2014Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 1: Máy thử kéo/nén - Kiểm tra xác nhận và hiệu chuẩn hệ thống đo lực Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force- measuring system |
5214 |
TCVN 10600-2:2014Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 2: Máy thử độ rão trong kéo - Kiểm tra xác nhận lực tác dụnG Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 2: Tension creep testing machines - Verification of the applied force |
5215 |
TCVN 10601:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn hệ thống máy đo độ giãn sử dụng trong thử nghiệm một trục Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing |
5216 |
TCVN 10602:2014Vật liệu kim loại - Lá và băng - Thử nong rộng lỗ Metallic materials - Sheet and strip - Hole expanding test |
5217 |
TCVN 10603:2014Vật liệu kim loại - Ký hiệu trục mẫu thử so với thớ của sản phẩm Metallic materials - Designation of test specimen axes in relation to product texture |
5218 |
TCVN 10606-1:2014Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 1: Tổng quát Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 1: Overview |
5219 |
TCVN 10606-2:2014Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 2: Khung và sơ đồ phân loại Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 2: Framework and taxonomy |
5220 |
TCVN 10606-3:2014Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 3: Hướng dẫn đánh giá Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 3: Assessment guide |