-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10322:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of volumetic weight |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4875:1989Ghi nhãn hàng vận chuyển. Nguyên tắc chung Cargoes. Marking. General rules |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4271:1986Loa điện động. Yêu cầu kỹ thuật chung Electrodynamic loudspeakers. Technical specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4358:1986Ván lạng Sawn veneers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8094-8:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 8: Bộ điều khiển khí dùng cho hệ thống hàn và cắt bằng plasma. 20 Arc welding equipment - Part 8: Gas consoles for welding and plasma cutting systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||