• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1512:1985

Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có góc côn lớn

Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with large conical angles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1572:1985

Nắp ổ lăn. Nắp cao có rãnh mở, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. High end caps with grooves for fat diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12449:2018

Nhà máy chế biến sữa – Điều kiện vệ sinh – Hướng dẫn chung về quy trình kiểm tra và lấy mẫu

Dairy plant – Hygiene conditions – General guidance on inspection and sampling procedures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6507-4:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 4: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các sản phẩm khác với sữa và sản phẩm sữa, thịt và sản phẩm thịt thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 4: Specific rules for the preparation of products other than milk and milk products, meat and meat products, and fish and fishery products

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7973-6:2013

Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 6: Quy trình thử nghiệm va chạm với tỷ lệ kích thước thực

Motorcycles -- Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles -- Part 6: Full-scale impact-test procedures

260,000 đ 260,000 đ Xóa
6

TCVN 5425:1991

Máy nén kiểu pittông. Kiểu và thông số cơ bản

Reciprocating compressors. Types and basic parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 258-1:2002

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1: Test method

444,000 đ 444,000 đ Xóa
8

TCVN 10717:2015

Đo đạc thủy văn. Hiệu chuẩn đồng hồ đo dòng trong bể hở hình trụ. 22

Hydrometry -- Calibration of current-meters in straight open tanks

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 4351:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng magie oxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of magnesium oxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 1271:1999

Than. Hệ thống chỉ tiêu chất lượng

Coals. Lists of quality characteristies

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 6104:1996

Hệ thống máy lạnh dùng để làm lạnh và sưởi. Yêu cầu an toàn

Mechanical refrigerating systems used for cooling and heating. Safety requirements

248,000 đ 248,000 đ Xóa
12

TCVN 1571:1985

Nắp ổ lăn. Nắp trung bình có rãnh mở, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Medium end caps with fat grooves for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 6611-5:2000

Tấm mạch in. Phần 5. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in cứng một mặt và hai mặt có các lỗ xuyên phủ kim loại

Printed boards. Part 5. Specification for single and double sided rigid printed boards with plated-through holes

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 8-1:2015

Bản vẽ kỹ thuật - Nguyên tắc chung về biểu diễn - Phần 1: Phần mở đầu và bảng tra

Technical drawings - General principles of presentation - Part 1: Introduction and index

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,852,000 đ