-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8400-37:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 36: Bệnh viêm phổi địa phương ở lợn. 21 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 36: Enzootic pneumonia in pigs |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8400-30:2015Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 30: Bệnh marek ở gà. 20 Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 30: Mareks disease |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8094-6:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 6: Thiết bị làm việc hạn chế. 41 Arc welding equipment - Part 6: Limited duty equipment |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 414,000 đ | ||||