-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2625:1999Dầu mỡ động vật và thực vật. Lấy mẫu Animal and vegetable fats and oils. Sampling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8164:2015Kết cấu gỗ. Gỗ phân hạng theo độ bền. Phương pháp thử các tính chất kết cấu. 26 Timber structures -- Strength graded timber -- Test methods for structural properties |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||