-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8094-11:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 11: Kìm cặp que hàn. 17 Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8094-6:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 6: Thiết bị làm việc hạn chế. 41 Arc welding equipment - Part 6: Limited duty equipment |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8094-4:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 4: Kiểm tra và thử nghiệm định kỳ. 21 Arc welding equipment - Part 4: Periodic inspection and testing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8123:2015Ngũ cốc và đậu đỗ - Xác định khối lượng của 1000 hạt Cereals and pulses - Determination of the mass of 1 000 grains |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 514,000 đ | ||||