Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.752 kết quả.

Searching result

4681

TCVN 11198-5:2015

Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 5: Quy trình xử lý tập lệnh bên phát hành đến thẻ. 47

EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 5: Issuer-to-card script processing

4682

TCVN 11198-6:2015

Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 6: Quản lý khóa và an ninh. 52

EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 6: Security and key management

4683

TCVN 11198-7:2015

Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 7: Mô tả về chức năng. 82

EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 7: Describes about functionality

4684

TCVN 11198-8:2015

Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 8: Thư mục phần tử dữ liệu. 72

EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 8: Date elements dictionary

4685

TCVN 11204:2015

Gỗ dán. Gỗ dán trang trí bằng ván mỏng. 23

Plywood -- Decorative veneered plywood

4686

TCVN 11205:2015

Ván gỗ nhân tạo. Gỗ dán. Ván ghép từ thanh dày và ván ghép từ thanh trung bình. 12

Wood-based panels -- Plywood -- Blockboards and battenboards

4687

TCVN 11206-1:2015

Kết cấu gỗ. Xác định các giá trị đặc trưng. Phần 1: Yêu cầu cơ bản. 41

Timber structures -- Determination of characteristic values -- Part 1: Basic requirements

4688

TCVN 11206-2:2015

Kết cấu gỗ - Xác định các giá trị đặc trưng - Phần 2: Gỗ xẻ

Timber structures - Determination of characteristic values - Part 2: Sawn timber

4689

TCVN 11207:2015

Các sản phẩm protein lúa mì - Bao gồm gluten lúa mì. 9

Wheat protein products including wheat gluten

4690

TCVN 11208:2015

Lúa mì, lúa mì đen và bột của chúng, lúa mì cứng, tấm lõi lúa mì cứng.Xác định chỉ số rơi theo hagberg-perten. 20

Wheat, rye and their flours, durum wheat and durum wheat semolina -- Determination of the falling number according to Hagberg-Perten

4691

TCVN 11209:2015

Lúa mì.Xác định chỉ số lắng.Phép thử zeleny. 17

Wheat -- Determination of the sedimentation index -- Zeleny test

4692

TCVN 11210:2015

Bột mì (Triticum aestivum L.). Xác định tinh bột hư hỏng bằng phương pháp đo ampe. 17

Flour from wheat (Triticum aestivum L.) -- Amperometric method for starch damage measurement

4693

TCVN 11211:2015

Bột mì (Triticum aestivum L.). Xác định tính lưu biến dưới dạng hàm số của quá trình nhào trộn và sự gia tăng nhiệt độ. 41

Wholemeal and flour from wheat (Triticum aestivum L.) -- Determination of rheological behaviour as a function of mixing and temperature increase

4694

TCVN 11212:2015

Môtô. Phanh và hệ thống phanh. Thử và phương pháp đo. 37

Motorcycles -- Brakes and brake systems -- Tests and measurement methods

4695

TCVN 11213:2015

Mô tô hai bánh. Vị trí của các đèn chiếu sáng và đèn báo hiệu. 12

Two-wheeled motorcycles -- Positioning of lighting and light-signalling devices

4696

TCVN 11214:2015

Động cơ điêzen. Đánh giá độ sạch của thiết bị phun nhiên liệu. 44

Diesel engines -- Cleanliness assessment of fuel injection equipment

4697

TCVN 11215:2015

Mô tô. Phương pháp đo phát thải chất khí trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng. 14

Motorcycles -- Measurement methods for gaseous exhaust emissions during inspection or maintenance

4698

TCVN 11216:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Thuật ngữ và định nghĩa. 21

Milk and milk products. Vocabulary

4699

TCVN 11217:2015

Sản phẩm phomat chế biến. Tính hàm lượng phosphat bổ sung biểu thị theo phospho. 7

Processed cheese products -- Calculation of content of added phosphate expressed as phosphorus

4700

TCVN 11218:2015

Sữa. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số của rennet bò. 17

Milk -- Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets

Tổng số trang: 588