Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.741 kết quả.
Searching result
3001 |
TCVN 11849-1:2017Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Lead-acid traction batteries - Part 1: General requirements and methods of tests |
3002 |
TCVN 11849-2:2017Acquy chì-axit dùng cho truyền động kéo - Phần 2: Kích thước của ngăn, đầu nối và ghi nhãn cực tính trên các ngăn Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells |
3003 |
TCVN 11850-11:2017Acquy chì-axit đặt tĩnh tài - Phần 11: Loại có thoát khí - Yêu cầu chung và phương pháp thử Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types - General requirements and methods of tests |
3004 |
TCVN 11850-21:2017Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 21: Loại có van điều chỉnh - Phương pháp thử Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test |
3005 |
TCVN 11344-2:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 2: Áp suất không khí thấp Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 2: Low air pressure |
3006 |
TCVN 11850-22:2017Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 22: Loại có van điều chỉnh - Các yêu cầu Stationary lead-acid batteries - Part 22: Valve regulated types - Requirements |
3007 |
TCVN 11851-1:2017Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 1; Yêu cầu chung, đặc tính chức năng và phương pháp thử General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics - Methods of test |
3008 |
TCVN 11851-2:2017Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 2; Kích thước, đầu nối và ghi nhãn General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 2: Dimensions, terminals and marking |
3009 |
TCVN 12142-1:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 1: Thép không hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Non - alloy steels for quenching and tempering |
3010 |
TCVN 12142-2:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 2: Thép hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 2: Alloy steels for quenching and tempering |
3011 |
TCVN 12142-3:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 3: Thép tôi bề mặt Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 3: Case hardening steels |
3012 |
TCVN 12142-4:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 4: Thép dễ cắt Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 4: Free – cutting steels |
3013 |
TCVN 12142-5:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 5: Thép thấm nitơ Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 5: Nitriding steels |
3014 |
TCVN 12142-14:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 14: Thép cán nóng dùng cho lò xo tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 14: Hot rolled steels for quenched and tempered springs |
3015 |
TCVN 12142-15:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 15: Thép làm van dùng cho động cơ đốt trong Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 15: Valve steels for internal conclusion engines |
3016 |
TCVN 12142-17:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 17: Thép ổ bi và ổ đũa Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels |
3017 |
TCVN 12142-18:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 18: Sản phẩm thép sáng bóng Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Bright steel products |
3018 |
TCVN 11920:2017Máy giặt gia dụng - Hiệu quả sử dụng nước Clothes washing machines for household use - Water efficiency |
3019 |
TCVN 11918:2017Hệ thống điện cho xe điện cá nhân Electrical Systems for Personal E-Mobility Devices |
3020 |
TCVN 11919-2:2017Ngăn và pin/acqui thứ cấp chứa alkan hoặc chất điện phân không axit khác - Yêu cầu về an toàn đối với ngăn thứ cấp gắn kín xách tay và pin/acquy được chế tạo từ các ngăn này để sử dụng cho ứng dụng xách tay - Phần 2: Hệ thống pin/acquy lithium Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Safety requirements for portable sealed secondary lithium cells, and for batteries made from them, for use in portable applications - Part 2: Lithium systems |