-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 287:1968Đinh tán mũ nửa chìm Raised countersunk head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 284:1968Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13755-1:2023Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung và hướng dẫn Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 290:1968Đinh tán mũ chìm Countersunk head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11821-3:2017Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 3: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài không nhẵn, Kiểu B Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Pipes and fittings with non-smooth external surface, Type B |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10208:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Ký hiệu bằng hình vẽ. 19 Reciprocating internal combustion engines -- Graphical symbols |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12426:2018Thử phá hủy mối hàn ở vật liệu kim loại – Kiểm tra tổ chức thô đại và tổ chức tế vi của mối hàn Destructive tests on welds in metallic materials – Macroscopic and microscopic examination of welds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 688,000 đ | ||||