Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.741 kết quả.

Searching result

2621

TCVN 12517:2018

Panen và cuộn lưới cáp thép - Định nghĩa và quy định kỹ thuật

Steel wire rope net panels and rolls - Definitions and specifications

2622

TCVN 12518-1:2018

Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 1: Phương pháp thử chung

Steel wire and wire products - Part 1: General test methods

2623

TCVN 12518-2:2018

Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 2: Dung sai kích thước dây

Steel wire and wire products - Part 2: Tolerances on wire dimensions

2624

TCVN 6522:2018

Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu

Hot-rolled steel sheet of structural quality

2625

TCVN 6523:2018

Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu có giới hạn chảy cao

Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality

2626

TCVN 6524:2018

Thép cacbon tấm mỏng cán nguội chất lượng kết cấu

Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality

2627

TCVN 6525:2018

Thép cacbon tấm mỏng chất lượng kết cấu được mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of structural quality

2628

TCVN 7858:2018

Thép cacbon tấm mỏng cán nguội có chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt

Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

2629

TCVN 10355:2018

Thép cacbon tấm mỏng chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

2630

TCVN 12109-2:2018

Thép không gỉ thông dụng - Phần 2: Bán thành phẩm, thép thanh, thép thanh que và thép hình chịu ăn mòn

Stainless steels for general purposes - Part 2: Corrosion-resistant semi-finished products, bars, rods and sections

2631

TCVN 12109-3:2018

Thép không gỉ thông dụng - Phần 3: Thép dây

Stainless steels for general purposes - Part 3: Wire

2632

TCVN 12513-1:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 1: Technical conditions for inspection and delivery

2633

TCVN 12513-2:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 2: Cơ tính

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and rofiles – Part 2: Mechanical properties

2634

TCVN 12513-3:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 3: Thanh hình chữ nhật ép đùn - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 3: Extruded rectangular bars – Tolerances on shape and dimensions

2635

TCVN 12513-4:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 4: Sản phẩm định hình - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 4: Profiles – Tolerances on shape and dimensions

2636

TCVN 12513-5:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 5: Thanh tròn, vuông và hình sáu cạnh - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 5: Round, square and hexagonal bars – Tolerances on shape and dimensIons

2637

TCVN 12513-6:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 6: Ống tròn, vuông, hình chữ nhật và hình sáu cạnh - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 6: Round, square, rectangular and hexagonal tubes - Tolerances on shape and dimensions

2638

TCVN 12513-7:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 7: Thành phần hóa học

Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 7: Chemical composition

2639

TCVN 12141:2018

Hệ thống quản lý quan hệ cộng tác kinh doanh - Khuôn khổ và yêu cầu

Collaborative business relationship management systems - Requirements and framework

2640

TCVN 12140:2018

Hướng dẫn xây dựng cộng đồng bền vững

Guidance for community sustainable development

Tổng số trang: 588