-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7982-3:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 3: Đặc tính môi trường Freight containers. Electronic seals. Part 3: Environmental characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12086:2017Rượu vang – Xác định độ axit tổng số Wine - Determination of total acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12746:2019Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với nước bọt Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to saliva |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |