-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7452-3:2004Cửa sổ và cửa đi - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ bền áp lực gió Windows and doors - Test methods - Part 3: Determination of wind resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11981:2017Ổ lăn - Ổ lăn đỡ có vòng hãm đàn hồi định vị - Kích thước, đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) và các giá trị dung sai Rolling bearings - Radial bearings with locating snap ring - Dimensions, geometrical product specifications (GPS) and tolerance values |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5543:1991Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO 13485:2004Dụng cụ y tế. Hệ thống quản lý chất lượng. Yêu cầu đối với các mục đích chế định Medical devices. Quality management systems. Requirements for regulatory purposes |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5699-2-71:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-71: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt bằng điện dùng trong gây giống và chăn nuôi động vật Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-71: Particular requirements for electrical heating appliances for breeding and rearing animals |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11936:2017Sản phẩm nhân sâm Ginseng Products |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6393:1998Ống bơm bê tông vỏ mỏng có lưới thép Net-wire concrote pumping pipes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6451-4:2004Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 4: Electrical installations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12746:2019Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với nước bọt Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to saliva |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,066,000 đ |