-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1776:2004Hạt giống lúa - Yêu cầu kỹ thuật Rice seed - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7389:2004Chai chứa khí di động. Lắp van vào chai chứa khí Transportable gas cylinders. Fitting of valves to gas cylinders |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12742:2019Da – Da cừu axit hóa – Hướng dẫn phân loại trên cơ sở khuyết tật và kích cỡ Leather – Pickled sheep pelts – Guidelines for grading on the basis of defect and size |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||