-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13943-13:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ cách điện Agglomerated stone - Test Methods - Part 13: Determination of electrical resistivity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10236:2013Năng lượng hạt nhân- Urani dioxit dạng viên. Xác định khối lượng riêng và độ xốp toàn phần bằng phương pháp thế chỗ thuỷ ngân Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7820-2:2007Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 2: Đăng ký lược đồ định danh tổ chức Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 2: Registration of organization identification schemes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12741:2019Xác định và sử dụng hàm hiệu chuẩn đường thẳng Determination and use of straight-line calibration functions |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 570,000 đ |