Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R6R0R7R3R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12746:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với nước bọt
|
Tên tiếng Anh
Title in English Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to saliva
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 20701:2017
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.140.30 - Da thuộc và da lông thú
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định độ bền màu với nước bọt của tất cả các loại da, không phụ thuộc vào qui trình nhuộm màu đã áp dụng.
Phương pháp sử dụng dung dịch nước bọt nhân tạo để mô phỏng quá trình vật liệu nhuộm có thể thôi nhiễm từ da đến miệng hoặc màng nhầy. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4536 (ISO 105-A01), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A01:Quy định chung TCVN 5466 (ISO 105-A02), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A02:Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu TCVN 5467 (ISO 105-A03), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A03:Thang màu xám để đánh giá sự dây màu TCVN 7835-A04 (ISO 105-A04), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A04:Phương pháp đánh giá cấp dây màu của vải thử kèm bằng thiết bị TCVN 7117 (ISO 2418), Da-phép thử hóa, cơ lý và độ bền màu-Vị trí lấy mẫu TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm ISO 105-A05, Textiles — Tests for colour fastness — Part A05:Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating (Vật liệu dệt – Phương pháp thử độ bền màu – Phần A05:Đánh giá bằng thiết bị sự thay đổi màu khi xác định chỉ số thang màu xám). EN 15987, Leather — Terminology — Key definitions for the leather trade (Da – Thuật ngữ-Thuật ngữ, định nghĩa quan trọng đối với da thương mại) |
Quyết định công bố
Decision number
4145/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2019
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 120 - Sản phẩm da
|