• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5699-2-35:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 5699-2-29:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 184:1985

Dây chảy, cầu chảy. Dãy dòng điện danh định

Fuse wires, fuses. Series of nominal currents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5699-2-88:2005

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-88: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm được thiết kế để sử dụng cùng với các hệ thống gia nhiệt, thông gió hoặc điều hoà không khí

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-88: Particular requirements for humidifiers intended for use with heating, ventilation, or air-conditioning systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13803:2023

Sữa và sản phẩm từ sữa – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao với detector đo xung ampe (HPAEC-PAD)

Milk and milk products – Determination of the sugar contents – High performance anion exchange chromatography with pulsed amperometric detection method (HPAEC-PAD)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 9170:2012

Công trình thủy lợi. Hệ thống tưới tiêu. Yêu cầu kỹ thuật tưới phun mưa.

Hydraulic structures. Irrigation and drainage system. Technical requirements for overhead irrigation method.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 8164:2009

Gỗ kết cấu. Giá trị đặc trưng của gỗ phân cấp theo độ bền. Lấy mẫu, thử nghiệm và đánh giá trên toàn bộ kích thước mặt cắt ngang

Structural timber. Characteristic values of strength-graded timber. Sampling, full-size testing and evaluation

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 10759-5:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 5: Phương pháp đo liên tục để xác định nồng độ hoạt độ.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 5: Continuous measurement method of the activity concentration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 12739-2:2019

Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 2: Hiệu chuẩn và kiểm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm sữa

Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 2: Calibration and quality control in the dairy laboratory

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,300,000 đ