-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10492:2014Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng nitarsone bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of nitarsone content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10488:2014Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng decoquinate bằng phương pháp huỳnh quang Animal feeding stuffs. Determination of decoquinate content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10490:2014Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng roxarsone bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of roxarsone content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10323:2014Đá xây dựng – Phương pháp xác định độ bền cắt trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of shear resistance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10484:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ màu Lovibond – Phương pháp tự động Animal and vegetable fats and oils -- Determination of Lovibond® colour -- Automatic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12753:2019Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện Staphylococcal enterotoxin trong thực phẩm bằng enzym miễn dịch Microbiology of food chain – Horizontal method for the immunoenzymatic etection of Staphylococcal enterotoxins in foodstuffs |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |