- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 81 - 100 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
81 | TCVN/TC/F 8 | Thịt và sản phẩm thịt | Phan Thanh Tâm | Lê Thành Hưng |
82 | TCVN/TC/F 6 | Dinh dưỡng và thức ăn kiêng | Phan Thị Kim | Nguyễn Thuý Hằng |
83 | TCVN/TC 157 | Dụng cụ tránh thai | Phan Trung Nghĩa | Đoàn Bích Nga |
84 | TCVN/TC 194 | Đánh giá sinh học và lâm sàng trang thiết bị y tế | Phan Trung Nghĩa | |
85 | TCVN/TC 268 | Cộng đồng và thành phố bền vững | Phùng Mạnh Trường | Nguyễn Phương Thủy |
86 | TCVN/TC 38 | Vật liệu dệt | Phạm Hồng | Nguyễn Thị Thu Thủy |
87 | TCVN/TC 35 | Sơn và vecni | Phạm Ngọc Lân | Đoàn Bích Nga |
88 | TCVN/TC 70 | Động cơ đốt trong | Phạm Quang Thành | Trần Thị Kim Huế |
89 | TCVN/TC 173 | Xe lăn dùng cho người tàn tật | Phạm Quang Thành | Nguyễn Duy Trinh |
90 | TC 299 | Robot | Phạm Văn Hùng | |
91 | TCVN/TC 2 | Chi tiết lắp xiết | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
92 | TCVN/TC 4 | Ổ lăn, Ổ đỡ | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
93 | TCVN/TC 153 | Van công nghiệp | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
94 | TCVN/TC 285 | Thiết bị dụng cụ và giải pháp dùng cho nhà bếp | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
95 | TCVN/TC 299 | Robot | Phạm Văn Hùng | |
96 | TCVN/TC 74 | Xi măng - Vôi | Thái Duy Sâm | Đoàn Bích Nga |
97 | TCVN/TC 43 | Âm học | Triệu Quốc Lộc | Hoàng Thị Hương Trà |
98 | TCVN/TC 11 | Nồi hơi và bình chịu áp lực | Trương Duy Nghĩa | Đỗ Quang Long |
99 | TCVN/TC 96 | Cần Cẩu | Trương Quốc Thành | Trần Thị Kim Huế |
100 | TCVN/TC 71 | Bê tông, bê tông cốt thép và bê tông gia cố lực | Trần Bá Việt | Đoàn Bích Nga |