- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 41 - 60 trong số 137
| # | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
|---|---|---|---|---|
| 41 | TCVN/TC 98 | Thiết kế kết cấu | Nguyễn Lê Ninh | Đoàn Bích Nga |
| 42 | TCVN/TC/E 3 | Thiết bị điện tử dân dụng | Nguyễn Khắc Điềm | Nguyễn Văn Thuyết |
| 43 | TCVN/TC/E 2 | Thiết bị điện dân dụng | Nguyễn Quang Ngọc | Phạm Thị Thu Trang |
| 44 | TCVN/TC/E 14 | Thiết bị và hệ thống điện cho đường sắt | Nguyễn Trung Sơn | Trần Lê Huy |
| 45 | TCVN/TC 21 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy | Bùi Quang Việt | Đỗ Quang Long |
| 46 | TCVN/TC 142 | Thiết bị làm sạch không khí và các khí khác | Nguyễn Bá Toại | Nguyễn Thị Trang |
| 47 | TCVN/TC 285 | Thiết bị dụng cụ và giải pháp dùng cho nhà bếp | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
| 48 | TCVN/TC 178 | Thang máy, thang cuốn và băng tải chở người | Hoa Văn Ngũ | Trần Thị Kim Huế |
| 49 | TCVN/TC 106/SC 7 | Sản phẩm vệ sinh răng miệng | Nguyễn Xuân Lãng | Trần Thị Thanh Xuân |
| 50 | TCVN/TC/F 3/SC 1 | Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ | Vũ Hồng Sơn | Lê Thành Hưng |
| 51 | TCVN/TC 193 | Sản phẩm khí | CÔNG NGỌC THẮNG | Trần Thị Thanh Xuân |
| 52 | TCVN/TC 189 | Sản phẩm gốm xây dựng | Nguyễn Đình Nghị | Đoàn Bích Nga |
| 53 | TCVN/TC 28 | Sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn | Đinh Thị Ngọ | Trần Thị Thanh Xuân |
| 54 | TCVN/TC 120 | Sản phẩm da | Đỗ Thị Hồi | Đỗ Thị Thu Hiền |
| 55 | TCVN/TC 166 | Sản phẩm bằng đồ gốm sứ, gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
| 56 | TCVN/TC/F 12 | Sữa và sản phẩm sữa | Lâm Xuân Thanh | Phạm Thị Sáng |
| 57 | TCVN/TC 35 | Sơn và vecni | Phạm Ngọc Lân | Đoàn Bích Nga |
| 58 | TC 299 | Robot | Phạm Văn Hùng | |
| 59 | TCVN/TC 299 | Robot | Phạm Văn Hùng | |
| 60 | TCVN/TC/F 10 | Rau quả và sản phẩm rau quả | Đoàn Văn Lư | Nguyễn Thuý Hằng |