- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 1 - 20 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
1 | TCVN/TC 69 | Ứng dụng các phương pháp thống kê | Trần Mạnh Tuấn | Bùi Ngọc Bích |
2 | TCVN/TC 4 | Ổ lăn, Ổ đỡ | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
3 | TCVN/TC 138 | Ống, phụ tùng đường ống, van bằng chất dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng | Trần Vĩnh Diệu | Hà Thị Thu Trà |
4 | TCVN/TC 5 | Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
5 | TCVN/TC 70 | Động cơ đốt trong | Phạm Quang Thành | Trần Thị Kim Huế |
6 | TCVN/TC/F 9 | Đồ uống | Hoàng Đình Hoà | Lê Thành Hưng |
7 | TCVN/TC 174 | Đồ trang sức | Nguyễn Ngọc Khôi | Đỗ Quang Long |
8 | TCVN/TC 136 | Đồ nội thất | Nguyễn Hùng Phong | Nguyễn Thị Thu Thủy |
9 | TCVN/TC 12 | Đại lượng và đơn vị đo | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
10 | TCVN/TC/F 18 | Đường, mật ong và sản phẩm tinh bột | Ngô Thị Vân | Nguyễn Minh Phương |
11 | TCVN/CASCO | Đánh giá sự phù hợp | Vũ Xuân Thủy | Màn Thùy Giang |
12 | TCVN/TC 194 | Đánh giá sinh học và lâm sàng trang thiết bị y tế | Phan Trung Nghĩa | |
13 | TCVN/TC/M 2 | Đo lường và các vấn đề liên quan | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
14 | TCVN/TC 30 | Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín | Nguyễn Hồng Thái | Hà Thị Thu Trà |
15 | TCVN/TC 43 | Âm học | Triệu Quốc Lộc | Hoàng Thị Hương Trà |
16 | TCVN/TC 74 | Xi măng - Vôi | Thái Duy Sâm | Đoàn Bích Nga |
17 | TCVN/TC 173 | Xe lăn dùng cho người tàn tật | Phạm Quang Thành | Nguyễn Duy Trinh |
18 | TCVN/TC/F 5 | Vệ sinh thực phẩm và chiếu xạ | Nguyễn Duy Lâm | Vũ Thị Thu Hiền |
19 | TCVN/TC 38 | Vật liệu dệt | Phạm Hồng | Nguyễn Thị Thu Thủy |
20 | TCVN/TC 33 | Vật liệu chịu lửa | Nguyễn Thế Hùng | Đoàn Bích Nga |