- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 41 - 60 trong số 138
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
41 | TCVN/TC 11 | Nồi hơi và bình chịu áp lực | Trương Duy Nghĩa | Đỗ Quang Long |
42 | TCVN/TC 43 | Âm học | Triệu Quốc Lộc | Hoàng Thị Hương Trà |
43 | TCVN/TC 74 | Xi măng - Vôi | Thái Duy Sâm | Đoàn Bích Nga |
44 | TC 299 | Robot | Phạm Văn Hùng | |
45 | TCVN/TC 2 | Chi tiết lắp xiết | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
46 | TCVN/TC 4 | Ổ lăn, Ổ đỡ | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
47 | TCVN/TC 153 | Van công nghiệp | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
48 | TCVN/TC 285 | Thiết bị dụng cụ và giải pháp dùng cho nhà bếp | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
49 | TCVN/TC 299 | Robot | Phạm Văn Hùng | |
50 | TCVN/TC 70 | Động cơ đốt trong | Phạm Quang Thành | Trần Thị Kim Huế |
51 | TCVN/TC 173 | Xe lăn dùng cho người tàn tật | Phạm Quang Thành | Nguyễn Duy Trinh |
52 | TCVN/TC 35 | Sơn và vecni | Phạm Ngọc Lân | Đoàn Bích Nga |
53 | TCVN/TC 38 | Vật liệu dệt | Phạm Hồng | Nguyễn Thị Thu Thủy |
54 | TCVN/TC 268 | Cộng đồng và thành phố bền vững | Phùng Mạnh Trường | Nguyễn Phương Thủy |
55 | TCVN/TC 157 | Dụng cụ tránh thai | Phan Trung Nghĩa | Đoàn Bích Nga |
56 | TCVN/TC 194 | Đánh giá sinh học và lâm sàng trang thiết bị y tế | Phan Trung Nghĩa | |
57 | TCVN/TC/F 6 | Dinh dưỡng và thức ăn kiêng | Phan Thị Kim | Nguyễn Thuý Hằng |
58 | TCVN/TC/F 8 | Thịt và sản phẩm thịt | Phan Thanh Tâm | Lê Thành Hưng |
59 | TCVN/TC 48 | Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |
60 | TCVN/TC 63 | Dụng cụ chứa bằng thủy tinh | Phan Minh Hải | Đỗ Thị Thu Hiền |