Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 595 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 10822:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Nguồn sáng tử ngoại để thử nghiệm vật liệu bán dẫn xúc tác quang. 11 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials |
162 |
TCVN 10823:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp xác định hoạt tính kháng nấm của vật liệu bán dẫn xuc tác quang. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Ultraviolet light source for testing semiconducting photocatalytic materials |
163 |
TCVN 10824:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Phương pháp thử đối với lớp phủ gốm. Xác định ứng suất phá hủy. 17 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Methods of test for ceramic coatings -- Determination of fracture strain |
164 |
TCVN 10825:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định sự phân bố cỡ hạt của bột gốm bằng phương pháp nhiễu xạ laze. 10 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of particle size distribution of ceramic powders by laser diffraction method |
165 |
TCVN 10826:2015Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Xác định khối lượng riêng và độ xốp biểu kiến. 13 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of density and apparent porosity |
166 |
TCVN 10827:2015Van công nghiệp công dụng chung. Ghi nhãn. 7 General purpose industrial valves -- Marking |
167 |
TCVN 10828:2015Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích. Kích thước mặt đến mặt và tâm đến mặt. 17 Metal valves for use in flanged pipe systems -- Face-to-face and centre-to-face dimensions |
168 |
TCVN 10829:2015Van công nghiệp. Bộ dẫn động quay nhiều mức cho van. 14 Industrial valves -- Multi-turn valve actuator attachments |
169 |
TCVN 11082-1:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 1: Các yêu cầu. 19 Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 1: Specification |
170 |
TCVN 11082-2:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 2: Phương pháp thử và sử dụng. 19 Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 2: Test methods and use |
171 |
|
172 |
TCVN 6396-82:2015Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 82: Yêu cầu nâng cao khả năng tiếp cận thang máy chở người đang sử dụng bao gồm cả người khuyết tật. 26 Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Rules for the improvement of the accessibility of existing lifts for persons including persons with disability |
173 |
TCVN 6820:2015Xi măng poóc lăng chứa BARI - Phương pháp phân tích hoá học Porland cement containing barium - Test methods for chemical analysis |
174 |
|
175 |
TCVN 7827:2015Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng. 14 Electric fans. Method for determination of energy efficiency |
176 |
TCVN 8243-4:2015Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 4: Quy trình đánh giá mức chất lượng công bố. 35 Sampling procedures for inspection by variables -- Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels |
177 |
TCVN 8243-5:2015Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 5: Phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra định lượng (đã biết độ lệch chuẩn). 49 Sampling procedures for inspection by variables -- Part 5: Sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for inspection by variables (known standard deviation) |
178 |
|
179 |
TCVN 10382:2014Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung Cultural Heritage and related matters - General terms and definitions |
180 |
TCVN 7699-2-82:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-82: Các thử nghiệm - Thử nghiệm XW1: Phương pháp thử nghiệm mọc râu đối với linh kiện và điện tử Environmental testing - Part 2-82: Tests - Test XW1: Whisker test methods for electronic and electric components |