-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1458:1986Chè đọt khô. Phương pháp thử Raw tea - Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1441:1986Vịt thịt Ducks for slaughter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10820:2015Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol ethoxylat sulfat hóa. Xác định hàm lượng chất chưa sulfat hóa. 10 urface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of content of unsulfated matter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||