Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R8R5R4R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10828:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Van kim loại dùng cho hệ thống ống lắp bích - Kích thước mặt đến mặt và tâm đến mặt - 17
|
Tên tiếng Anh
Title in English Metal valves for use in flanged pipe systems -- Face-to-face and centre-to-face dimensions
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5752:1982
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
23.060.01 - Van nói chung
|
Số trang
Page 18
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):216,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này quy định loạt kích thước cơ bản mặt đến mặt hoặc tâm đến mặt dùng cho các van kim loại hai ngả trên hệ thống đường ống lắp bích. Mỗi loạt kích thước cơ bản mặt đến mặt hoặc tâm đến mặt có thể dùng theo yêu cầu với các mặt bích có các kích thước lắp nối phù hợp với ISO 2084 hoặc ISO 2229.
1.2. Dãy áp suất danh nghĩa, theo các giá trị PN là: 1 - 1,6 - 2,5 - 4 - 6 - 10 - 16 - 25 và 40; các cấp 125 -150 - 250 - 300 và 600. 1.3. Dãy kích cỡ danh nghĩa, theo các giá trị DN là: 10 - 15 - 20 - 25 - 32 -40 - 50 - 65 - 80 - 100 - 125 - 150 - 200 - 250 - 300 - 350 - 400 - 450 - 500 - (550) - 600 - (650) - 700 - 750 - 800 - 900 - 1000 - 1200 - 1400 - 1600 - 1800 và 2000. |
Quyết định công bố
Decision number
3969/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015
|