-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5274:1990Bệnh nhiệt thán. Phương pháp xác định Anthrax. Method for determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10076:2013Giày dép, Phương pháp thử gót. Độ bền mỏi Footwear. Test methods for heels. Fatigue resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5116:1990Kiểm tra không phá hủy. Thép tấm. Phương pháp kiểm tra tính liên tục Non-destructive testing. Plate steel. Ultrasonic method for testing continuity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8252:2015Nồi cơm điện - Hiệu suất năng lượng Rice cookers - Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |