-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11165:2015Thẻ định danh. Đặc tính vật lý. 18 Identification cards -- Physical characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11167-7:2015Thẻ danh định. Thẻ mạch tích hợp. Phần 7: Lệnh liên ngành đối với ngôn ngữ truy vấn thẻ có cấu trúc (SCQL). 46 Identification cards -- Integrated circuit cards -- Part 7: Interindustry commands for Structured Card Query Language (SCQL) |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11082-2:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 2: Phương pháp thử và sử dụng. 19 Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 2: Test methods and use |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 384,000 đ | ||||