-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6627-16-1:2014Máy điện quay - Phần 16-1: Hệ thống kích từ máy điện đồng bộ - Định nghĩa Rotating electrical machines - Part 16-1: Excitation systems for synchronous machines - Definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6627-3:2010Máy điện quay. Phần 3: Yêu cầu cụ thể đối với máy phát đồng bộ truyền động bằng tuabin hơi hoặc tuabin khí. Rotating electrical machines. Part 3: Specific requirements for synchronous generators driven by steam turbines or combustion gas turbines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3597:1981Máy bào gỗ bốn mặt. Thông số và kích thước cơ bản Woodworking four-way planing machines. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7444-1:2004Xe lăn. Phần 1: Xác định độ ổn định tĩnh Wheel chairs. Part 1: Determination of static stability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10827:2015Van công nghiệp công dụng chung. Ghi nhãn. 7 General purpose industrial valves -- Marking |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10829:2015Van công nghiệp. Bộ dẫn động quay nhiều mức cho van. 14 Industrial valves -- Multi-turn valve actuator attachments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |