Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

15441

TCVN 5052:1990

Hợp kim cứng. Phương pháp xác định tổ chức tế vi

Hard metals. Determination of microstructure

15442

TCVN 5053:1990

Mầu sắc, tín hiệu và dấu hiệu an toàn

Safety signals, colours and signs

15443

TCVN 5054:1990

Kim loại. Phương pháp thử chồn

Metals. Upsetting test method

15444

TCVN 5055:1990

Gang thép. Phương pháp lấy mẫu để xác định thành phần hóa học

Steel and iron. Sampling for the determination of chemical composition

15445

TCVN 5056:1990

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ chu kỳ

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under cyclic regimes

15446

TCVN 5057:1990

Linh kiện bán dẫn. Photođiốt. Phương pháp đo dòng quang

Semiconductor devices. Photodiodes. Methods of photocurrent measurement

15447

TCVN 5058:1990

Sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động thay đổi nhiệt độ

Electro-technical and electronic products. Tests of the effects of surrounding factors. Tests of temperature

15448

TCVN 5059:1990

Tranzito lưỡng cực công suất. Các giá trị giới hạn cho phép của các thông số và các đặc tính

Bipolar power transistors. Allowed limits of parameters and characteristics

15449

TCVN 5060:1990

Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu , thiết kế

Hydraulic works. Basic design regulations

15450

TCVN 5061:1990

Bột kim loại. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Metallic powders. Methods of sampling and preparation of samples

15451

TCVN 5062:1990

Hợp kim cứng cho dụng cụ cắt. Phân loại theo mục đích sử dụng

Hard metals for cutting instruments. Classification on application

15452

TCVN 5063:1990

Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ xốp và cacbon tự do

Hard metals. Determination of porosity and free carbon

15453

TCVN 5065:1990

Khách sạn. Tiêu chuẩn thiết kế

Hotels. Design standard

15454

TCVN 5066:1990

Đường ống chính dẫn khí đốt, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ đặt ngầm dưới đất. Yêu cầu chung , thiết kế và chống ăn mòn

Underground pipelines transferring gases, petroleum and petroleum products - General requirements for anticorrosive design

15455

TCVN 5068:1990

Bảo vệ môi trường. Chất lượng không khí khí quyển. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh đioxit

Environment protection. Ambient air quality. Determination of mass concentration of sulfur dioxide

15456

TCVN 5069:1990

Bảo vệ môi trường. Chất lượng nước thiên nhiên. Phương pháp xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn)

Environment protection. Quality of natural water. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn)

15457

TCVN 5071:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ dày của vải dệt thoi và dệt kim

Textiles. Determination of thickness of woven and knitted fabrics

15458

TCVN 5072:1990

Sản phẩm rau quả chế biến. Phương pháp lấy mẫu và các quy tắc chung , nghiệm thu

Fruit and vegetable products. Sampling and general principles on acceptance

15459

TCVN 5073:1990

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ mao dẫn

Woven fabrics - Method for the determination of capillarity

15460

TCVN 5074:1990

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với nước

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to water

Tổng số trang: 949