-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5442:1991Vật liệu dệt. Sợi dệt. Phương pháp xác định khuyết tật trên máy USTER Textiles. Textile threads. Determination the imperfection by the USTER equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6388:2018Cá ngừ đóng hộp Canned tuna and bonito |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 43:1993Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |