-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3729:1982Hợp kim chì dùng trong ngành in Lead alloys for typographic industry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5051:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định lực kháng từ Hard metals. Determination of coercive forces |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 375:1970Quần áo trẻ em trai - Phương pháp đo cơ thể Boy clother. Body measurement methods. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3569:1993Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng trong giao nhận bằng tàu biển Petroleum and petroleum products. Mass determination in delivery by tanker |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||