-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2042:1986Chốt trụ. Kích thước Cylindrical pins |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4329:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |