-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4878:1989Phân loại cháy Classification of fires |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7256:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số Tobacco and tobacco products. Determination of total calcium and magnesium contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3845:1993Xe đạp. Líp Bicycles. Free wheels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||