-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3884:1983Calip kiểm tra độ côn 7:24. Kích thước cơ bản Gauges for 7/24 taper. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3876:1983Tụ điện có điện dung không đổi. Dãy trị số điện áp danh định Fixed capacitors. Series of rated voltages |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3877:1983Điện trở và tụ điện. Ký hiệu trị số điện trở, điện dung danh định và sai số cho phép Resistors and capacitors. Designation of rated resistance and capacitance value and their permissible deviations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8950:2011Hạt có dầu. Xác định độ axit của dầu Oilseeds. Determination of acidity of oils |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4144:1993Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Oil stove. Specifications and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |