Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R9R6R1R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4:1993
Năm ban hành 1993
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ký hiệu bằng chữ của các đại lượng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Quantities and units - Letter symbols of quantities
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 31 -1 -1992 (E).
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace TCVN 4:1974 , Hệ thống tài liệu thiết kế - Ký hiệu bằng chữ
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.100.15 - Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
|
Số trang
Page 4
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):48,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định cách dùng các chữ của bảng chữ cái Hy-lap và bằng chữ cái La-tinh, trừ chữ “o” viết hoa và viết thường để ký hiệu các đại lượng hình học thường dùng trên các bản vẽ kỹ thuật và các tài liệu kỹ Ihuật.
|
Quyết định công bố
Decision number
108/QĐ , Ngày 05-04-1993
|