-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2555:1992Balat đèn huỳnh quang Ballasts for fluorescent lamps |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7568-21:2016Hệ thống báo cháy – Phần 21: Thiết bị định tuyến. Fire Detection and alarm systems – Part 21: Routing equipment |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6925:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Khoảng trống lắp biển số sau của mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Space for mounting the rear registration plate of motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6415-10:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 10: Determination of moisture expansion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 384:1993Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |