Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
12921 |
TCVN 7100:2002Thuốc lá. Xác định chất khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco. Determination of reducing substances by continuous flow analysis |
12922 |
TCVN 7099:2002Thuốc lá điếu. Xác định sự lưu giữ alkaloit của đầu lọc. Phương pháp đo phổ Cigarettes. Determination of alkaloid retention by the filters. Spectrometric method |
12923 |
TCVN 7098:2002Thuốc lá điếu. Xác định alkaloit trong phần ngưng tụ khói. Phương pháp đo phổ Cigarettes. Determination of alkaloids in smokecondensates. Spectrometric method |
12924 |
TCVN 7097:2002Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng. Xác định hàm lượng cọng còn sót lại Threshed tobacco. Determination of residual stem content |
12925 |
TCVN 7096:2002Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Định nghĩa và các điều kiện chuẩn Routine analytical cigarette smoking machine. Definitions and standard conditions |
12926 |
TCVN 7094-3:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông vỏ gỗ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the construction and classification of wood-river ships. Part 3: Machinery installations |
12927 |
TCVN 7095-2:2002Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing |
12928 |
|
12929 |
|
12930 |
|
12931 |
|
12932 |
TCVN 7089:2002Ghi nhãn phụ gia thực phẩm General standard for the labelling of food additives when sold as such |
12933 |
|
12934 |
TCVN 7086:2002Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp chuẩn đo quang Milk and milk products. Determination of copper content. Photometric reference method |
12935 |
TCVN 7085:2002Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method |
12936 |
TCVN 7084:2002Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Dried milk and dried milk products. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
12937 |
TCVN 7083:2002Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Hướng dẫn chung sử dụng. Phương pháp đo chất béo Milk and milk products. Determination of fat content. General guidance on the use of butyrometric methods |
12938 |
TCVN 7082-2:2002Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ sâu). Phần 2: Phương pháp làm sạch dịch chiết thô và thử khẳng định Milk and milk products. Determination of rwsidues of organochlorine compounds (pesticides). Part 2: Test methods for crude extract purification and confirmation |
12939 |
TCVN 7082-1:2002Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ sâu). Phần 1: Xem xét chung và phương pháp chiết Milk and milk products. Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides). Part 1: General considerations and extraction methods |
12940 |
TCVN 7081-2:2002Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 2: Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography |