Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R5R0R4R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7398:2004
Năm ban hành 2004
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Tương cà chua - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Tomato sauce - Technical requirements
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.080.10 - Quả và sản phẩm chế biến
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các sản phẩm tương cà chua.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3974-84, Muối ăn-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 4409-87, Đồ hộp. Phương pháp lấy mẫu. TCVN 4414-87, Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng chất khô hòa tan bằng khúc xạ kế. TCVN 4589-88, Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi. TCVN 4591-88, Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng muối ăn natri clorua. TCVN 4845-89, Cà chua tươi. TCVN 4829 – 89 (ISO 6579:1983), Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung phương pháp phát hiện Salmonella. TCVN 4830-89 (ISO 6888:1983), Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung phương pháp đếm vi khuẩn Staphylococcus aureus. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. TCVN 4993-89 (ISO 7954:1987), Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25 oC. TCVN 5165 – 90, Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí. TCVN 5367-91 (ISO 6634:1982), Rau quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ bạc dietyldithiocacbamat. TCVN 5483 – 91 (ISO 750:1981), Sản phẩm rau quả. Xác định độ axit chuẩn độ được. TCVN 5484:2002 ( ISO 930:1997), Gia vị. Xác định tro không tan trong axit. TCVN 5604 – 91 (ST SEV 4710-84), Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Điều kiện chung để tiến hành đánh giá cảm quan. TCVN 5779:1994, Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì (Pb). TCVN 5780:1994, Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As). TCVN 6542:1999 (ISO 6637:1984), Rau, quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng thuỷ ngân. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. TCVN 6846:2001 (ISO 7251:1993), Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. TCVN 7087:2002 [CODEX STAN 1 – 1985 (), Amd. 1999 & 2001)], Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn. ISO 6633:1984, Fruits, vegetables and derived products – Determination of lead content – Flameless atomic absorption spectrometric method (Rau, quả và sản phẩm rau quả – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử). CODEX STAN 162 – 1987, Vinegar (Dấm ăn). |
Quyết định công bố
Decision number
2733/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|