• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7423:2004

Vải dệt. Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia)

Textiles fabrics. Determination of resistance to surface wetting (Spray test)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7394:2004

Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt trùng

Packaging for terminally sterilized medical devices

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 7388-1:2004

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 1: Chai bằng thép tôi và ram có độ bền kéo nhỏ hơn 1100 MPa

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 1: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater thane or equal to 1100 MPa

196,000 đ 196,000 đ Xóa
4

TCVN 1980:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng sắt bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of iron content by photometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7392:2004

Trang thiết bị y tế. Xác nhận và kiểm soát thường quy tiệt trùng bằng ethylen oxit

Medical devices. Validation and routine control of ethylene oxide sterilization

172,000 đ 172,000 đ Xóa
6

TCVN 1976:1988

Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung

Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7393:2004

Tiệt trùng các sản phẩm chăm sóc sức khoẻ. Yêu cầu xác nhận và kiểm soát thường quy

Sterilization of health care products. Requirements for validation and routine control. Radiation sterilization

352,000 đ 352,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,070,000 đ