• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7541-2:2005

Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

High efficiency lighting products. Part 2: Methods for determination of energy performance

188,000 đ 188,000 đ Xóa
2

TCVN 5198:1990

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ thấp

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at low temperatures

304,000 đ 304,000 đ Xóa
3

TCVN 7568-10:2015

Hệ thống báo cháy. Phần 10: Đầu báo cháy lửa kiểu điểm. 38

Fire detection and alarm systems -Part 10: Point-type flame detectors

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 2383:1993

Lạc quả và lạc hạt. Phân hạng chất lượng

Peanuts in shell and peanut kernels. Quality classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9325:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định tốc độ di chuyển

Earth-moving machinery. Determination of ground speed

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7388-3:2004

Chai chứa khí. Chai chứa khí bằng thép không hàn có thể nạp lại được. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm. Phần 3: Chai bằng thép thường hoá

Gas cylinders. Refillable seamless steel gas cylinders. Design, construction and testing. Part 3: Normalized steel sylinders

192,000 đ 192,000 đ Xóa
Tổng tiền: 984,000 đ