• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10929:2015

Thực phẩm. Xác định deoxynivalenol trong ngũ cốc, sản phẩm ngũ cốc và thực phẩm từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector uv và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 22

Foodstuffs. Determination of deoxynivalenol in cereals, cereal products and cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and UV detection

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 4254:1986

Máy điện quay. Cấp bảo vệ

Rotary electric machines. Degrees of protection

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13547:2022

Thiết bị sân thể thao – Thiết bị bóng rổ – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Basketball equipment – Functional and safety requirements, test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 7660:2007

Máy nông nghiệp. Thiết bị làm đất. Trụ sới kiểu chữ S: Kích thước chính và khoảng không gian trống

Agricultural machines. Equipment for working the soil. S-tines: main dimensions and clearance zones

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1557:1974

Xà phòng bánh - Phương pháp thử

Laundry soap - Methods test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 4954:1989

Xe đạp - Yêu cầu an toàn đối với xe đạp hai bánh

Cycles - Safety requirements for bicycles

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11705:2016

Đường ống – Phụ tùng đường ống dùng cho ống mềm có profin lượn sóng.

Pipework – Fittings for corrugated metal hoses

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 7390:2004

Túi đựng chất gây mê

Anaesthetic reservoir bags

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 900,000 đ