Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R5R0R8R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7402:2004
Năm ban hành 2004
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Kem thực phẩm - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Edible ices cream - Technical requirements
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.40 - Kem và kẹo ướp lạnh
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả các loại kem thực phẩm.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5165 – 90, Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí. TCVN 5779:1994, Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì. TCVN 5780:1994, Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng asen. TCVN 6262-1:1997 (ISO 5541/1:1986), Sữa và sản phẩm sữa-Định lượng Coliforms. Phần 1:Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 °C. TCVN 6400:1998 (ISO 707:1997), Sữa và sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu. TCVN 6402:1998 (ISO 6785:1985), Sữa và sản phẩm sữa-Phát hiện Salmonella. TCVN 6685:2000 (ISO 14501:1998), Sữa và sữa bột-Xác định hàm lượng Aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký chọn lọc và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. TCVN 7087:2002 [CODEX STAN 1-1985 (), Amd. 1999 & 2001)], Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn. ISO 3728:1977, lce cream and milk ice-Determination of total solids content (reference method) [Kem sữa và kem sữa đá-Xác định hàm lượng chất khô tổng số (phương pháp chuẩn)]. ISO 7328:1999, Milk-based edible ices and ice mixes-Determination of fat content.Gravimetric method (reference method) [Kem sữa và kem hỗn hợp-Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)]. AOAC 930.33 A, Protein in Ice Cream and Frozen Desserts (Xác định hàm lượng protein trong kem đông lạnh thực phẩm). AOAC 971.21, Mercury in food. Flameless atomic absorption spectrophotometric method (Thủy ngân trong thực phẩm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa). AOAC 999.11, Determination of lead, cadmium, copper, iron and zinc in food. Atomic absorption spectrophotometric method after dry ashing (Xác định chì, cadimi, đồng, sắt và kẽm trong thực phẩm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi hóa tro khô). |
Quyết định công bố
Decision number
2733/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
"TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa"
|