Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 974 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 10682:2015Phân bón. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp Kjeldahl. 12 Fertilizers - Determination of nitrate content by Kjeldahl method |
102 |
TCVN 10683:2015Phân bón rắn. Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định các chỉ tiêu hóa học và vật lý. 13 Solid fertilizers - Preparation of samples for chemical and physical analysis |
103 |
TCVN 10684:2015Cây công nghiệp lâu năm. Tiêu chuẩn cây giống. Phần 1: Cây giống ca cao. Perennial industrial crops. Seedling standards. Part 1: Cocoa seedling |
104 |
|
105 |
TCVN 10687-24:2015Tuabin gió - Phần 24: Bảo vệ chống sét Wind turbines - Part 24: Lightning protection |
106 |
TCVN 10688:2015Quản lý cáp. Hệ thống máng cáp và hệ thống thang cáp. 83 Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems |
107 |
TCVN 10689:2015Hệ thống quản lý cáp - Dây buộc cáp dùng cho lắp đặt điện Cable management systems - Cable ties for electrical installationselectrical installations and threads for conduits and fittings |
108 |
TCVN 10690:2015Nước rau, quả. Xác định chỉ số FORMOL. 10 Fruit and vegetable juices - Determination of the formol number |
109 |
TCVN 10691:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng tro. 10 Fruit and vegetable juices. Determination of ash |
110 |
TCVN 10692:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo phổ. 11 Fruit and vegetable juices. Determination of phosphorus content. Spectrometric method |
111 |
TCVN 10693:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng D-GLUCOSE và D-FRUCTOSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADPH. 14 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-glucose and D-fructose content. NADPH spectrometric method |
112 |
TCVN 10694:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng prolin. Phương pháp đo phổ. 11 Fruit and vegetable juices. Spectrometric determination of proline content |
113 |
TCVN 10695:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit amin tự do. Phương pháp sắc ký lỏng. 17 Fruit and vegetable juices. Determination of free amino acids content. Liquid chromatographic method |
114 |
TCVN 10696:2015Nước rau, quả. Xác định chất khô tổng số. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy. 11 Fruit and vegetable juices. Determination of total dry matter. Gravimetric method with loss of mass on drying |
115 |
TCVN 10697:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng SUCROSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADP. 17 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of sucrose content. NADP spectrometric method |
116 |
TCVN 10703:2015Yêu cầu chất lượng dịch vụ vận hành đèn biển. 19 National standards for the quality of operation of lighthouses |
117 |
TCVN 10704:2015Yêu cầu chất lượng dịch vụ vận hành luồng hàng hải National standards for the quality of operation of maritime channels |
118 |
TCVN 10705:2015Cà phê nhân. Quy trình hiệu chuẩn máy đo độ ẩm. Phương pháp thông dụng. 23 Green coffee - Procedure for calibration of moisture meters - Routine method |
119 |
TCVN 10706:2015Cà phê rang. Xác định độ ẩm bằng tủ sấy chân không. 8 Roasted coffee - Determination of moisture content by vacuum oven |
120 |
TCVN 10707:2015Dầu cọ. Xác định sự suy giảm chỉ số tẩy trắng (dobi) và hàm lượng caroten. 13 Palm oil - Determination of the deterioration of bleachability index (DOBI) and carotene content |