-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5092:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Phương pháp xác định độ thoáng khí Standard test method for air permeability of textile fabrics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8492:2011Ống cuốn xoắn bằng poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (pvc-u) dùng cho hệ thống dẫn nước và thoát nước đặt ngầm dưới đất trong điều kiện không có áp suất Spiral winding pipes of unplasticized poly (vinyl chloride) for non-pressure underground drainage and sewerage systems. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5781:2009Phương pháp đo cơ thể người Method of human body measuring |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11159:2015Casein rennet và caseinat. Xác định hàm lượng tro (phương pháp chuẩn). 9 Rennet caseins and caseinates -- Determination of ash (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11627:2016Phương pháp đánh giá mức độ phân tán bột màu hoặc than đen trong ống, phụ tùng và các tổ hợp polyolefin Method for the assessment of the degree of pigment of carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7417-21:2015Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp - Phần 21: Yêu cầu cụ thể - Hệ thống ống cứng Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7417-1:2010Hệ thống ống dùng cho lắp đặt cáp. Phần 1: Yêu cầu chung Conduit systems for cable management. Part 1: General requirements |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10690:2015Nước rau, quả. Xác định chỉ số FORMOL. 10 Fruit and vegetable juices - Determination of the formol number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 768,000 đ |