-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10738:2015Dừa quả tươi. 11 Young coconut |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7043:2013Rượu trắng White spirit |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10689:2015Hệ thống quản lý cáp - Dây buộc cáp dùng cho lắp đặt điện Cable management systems - Cable ties for electrical installationselectrical installations and threads for conduits and fittings |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |