-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10693:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng D-GLUCOSE và D-FRUCTOSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADPH. 14 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-glucose and D-fructose content. NADPH spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10681:2015Phân bón rắn. Phương pháp hàm lượng sulfat hòa tan trong axit vô cơ. Phương pháp khối lượng. 9 Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10696:2015Nước rau, quả. Xác định chất khô tổng số. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy. 11 Fruit and vegetable juices. Determination of total dry matter. Gravimetric method with loss of mass on drying |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |