-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10499-2:2015Chất lượng nước. Xác định chỉ số dầu HYDROCACBON. Phần 2: Phương pháp chiết dung môi và sắc ký khí. 24 Water quality -- Determination of hydrocarbon oil index -- Part 2: Method using solvent extraction and gas chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10693:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng D-GLUCOSE và D-FRUCTOSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADPH. 14 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of D-glucose and D-fructose content. NADPH spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10696:2015Nước rau, quả. Xác định chất khô tổng số. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy. 11 Fruit and vegetable juices. Determination of total dry matter. Gravimetric method with loss of mass on drying |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||