-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10696:2015Nước rau, quả. Xác định chất khô tổng số. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy. 11 Fruit and vegetable juices. Determination of total dry matter. Gravimetric method with loss of mass on drying |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10041-9:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 9: Xác định độ rủ bao gồm hệ số rủ. 20 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 9: Determination of drapability including drape coefficient |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10697:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng SUCROSE sử dụng ENZYM. Phương pháp đo phổ NADP. 17 Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of sucrose content. NADP spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |