• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7659:2007

Thiết bị làm đất. Lưỡi xới đất. Kích thước bắt chặt

Equipment for working the soil. Hoe blades. Fixing dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10705:2015

Cà phê nhân. Quy trình hiệu chuẩn máy đo độ ẩm. Phương pháp thông dụng. 23

Green coffee - Procedure for calibration of moisture meters - Routine method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ