-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10732:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng tro Cacao products. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12636-1:2019Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: Quan trắc khí tượng bề mặt Hydro-meteorological observations - Part 1: Surface mateorological obserations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10731:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng xơ thô Cacao products. Determination of crude fiber content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10679:2015Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong axit - Phương pháp quang phổ Fertilizers - Determination of acid-soluble boron content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11757-1:2017Đất, đá, quặng sắt - Phần 1: Xác định hàm lượng kết tinh - Phương pháp khối lượng |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5756:2017Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô và xe máy Protective helmets for motorcycles and mopeds users |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 10703:2015Yêu cầu chất lượng dịch vụ vận hành đèn biển. 19 National standards for the quality of operation of lighthouses |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||