-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7556-1:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 1: Lẫy mẫu Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs. Part 1: Sampling |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5180:1990Palăng điện. Yêu cầu chung , an toàn Electrical tackles. General safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2312:1978Thuốc thử. Phương pháp so màu ngọn lửa xác định hàm lượng tạp chất natri, kali, canxi và stronti Reagents. Flame colorimetric method for the determination of potassium, sodium, calcium and strontium admixtures contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10687-24:2015Tuabin gió - Phần 24: Bảo vệ chống sét Wind turbines - Part 24: Lightning protection |
688,000 đ | 688,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,082,000 đ | ||||