-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4038:2012Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa Drainage - Terminology and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9262-2:2012Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình. Phần 2: Vị trí các điểm đo Tolerances for building - Methods of measurement of buildings and building products - Part 2: Position of measuring points |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10687-1:2015Tuabin gió - Phần 1: Yêu cầu thiết kế Wind turbines - Part 1: Design requirements |
432,000 đ | 432,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 682,000 đ | ||||