• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4139:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 1,6MPa

Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa = 1,6MPa

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 5943:1995

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ

Water quality. Coastal water quality standard

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10695:2015

Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit amin tự do. Phương pháp sắc ký lỏng. 17

Fruit and vegetable juices. Determination of free amino acids content. Liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 150,000 đ